BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết |
Trần Ngọc Bảo | Toán | 12B7(4), 10B1(3), | 7 |
Trần Ngọc Bảo | TC Toán | 12B7(1), 10B1(1), | 2 |
Phạm Lê Thành Đạt | Sinh hoat | 12B1(1), | 1 |
Phạm Lê Thành Đạt | Toán | 12B1(4), 10B3(3), | 7 |
Phạm Lê Thành Đạt | TC Toán | 12B1(1), 10B3(1), | 2 |
Nguyễn Ngọc Điệp | Toán | 12B4(4), 10B4(3), | 7 |
Nguyễn Ngọc Điệp | TC Toán | 12B4(1), 10B4(1), | 2 |
Nguyễn Văn Cường | Sinh hoat | 12B3(1), | 1 |
Nguyễn Văn Cường | Toán | 12B3(4), 10B5(3), | 7 |
Nguyễn Văn Cường | TC Toán | 12B3(1), 10B5(1), | 2 |
Trịnh Tuyết Nhung | Sinh hoat | 11B6(1), | 1 |
Trịnh Tuyết Nhung | Toán | 11B6(4), 10B6(3), | 7 |
Trịnh Tuyết Nhung | TC Toán | 11B6(1), 10B6(1), | 2 |
Nguyễn Thị Nguyệt ánh | Sinh hoat | 10B7(1), | 1 |
Nguyễn Thị Nguyệt ánh | Toán | 11B8(4), 10B7(3), | 7 |
Nguyễn Thị Nguyệt ánh | TC Toán | 11B8(1), 10B7(1), | 2 |
Nguyễn Thị Thu Hà | Sinh hoat | 11B4(1), | 1 |
Nguyễn Thị Thu Hà | Toán | 11B4(4), 10B8(3), | 7 |
Nguyễn Thị Thu Hà | TC Toán | 11B4(1), 10B8(1), | 2 |
Nguyễn Thị Hồng ánh | Sinh hoat | 12B6(1), | 1 |
Nguyễn Thị Hồng ánh | Toán | 12B6(4), 11B1(4), | 8 |
Nguyễn Thị Hồng ánh | TC Toán | 12B6(1), 11B1(1), | 2 |
Tô Thị Ngọc Huyền | Sinh hoat | 12B5(1), | 1 |
Tô Thị Ngọc Huyền | Toán | 12B5(4), 11B2(4), | 8 |
Tô Thị Ngọc Huyền | TC Toán | 12B5(1), 11B2(1), | 2 |
Trần Thị Thủy | Sinh hoat | 10B2(1), | 1 |
Trần Thị Thủy | Toán | 11B7(4), 10B2(3), | 7 |
Trần Thị Thủy | TC Toán | 11B7(1), 10B2(1), | 2 |
Phạm Xuân Thành | Sinh hoat | 12B2(1), | 1 |
Phạm Xuân Thành | Toán | 12B2(4), 11B5(4), | 8 |
Phạm Xuân Thành | TC Toán | 12B2(1), 11B5(1), | 2 |
Nguyễn Thị Thu Trinh | Sinh hoat | 11B3(1), | 1 |
Nguyễn Thị Thu Trinh | Toán | 11B3(4), 10B9(3), | 7 |
Nguyễn Thị Thu Trinh | TC Toán | 11B3(1), 10B9(1), | 2 |
Nguyễn Đình Phong | Tin học | 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2), 12B7(2), 11B1(1), | 9 |
Vũ Thị Thu Giang | Tin học | 12B1(2), 12B5(2), 12B6(2), 10B1(2), 10B7(2), 10B8(2), 10B9(2), | 14 |
Đinh Thị Thùy Dung | Tin học | 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2), 10B6(2), | 12 |
Trần Kim Chi | Tin học | 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 10B2(2), | 5 |
Võ Hữu Tâm | Vật lí | 12B3(2), 12B7(2), 10B2(2), 10B8(2), | 8 |
Võ Hữu Tâm | TC Lí | 10B2(1), 10B8(1), | 2 |
Võ Hữu Tâm | Công nghệ | 12B3(1), 12B7(1), | 2 |
Nguyễn Thị Bích Vân | Vật lí | 12B5(2), 12B6(2), 11B1(2), | 6 |
Nguyễn Thị Bích Vân | TC Lí | 11B1(1), | 1 |
Nguyễn Thị Bích Vân | Công nghệ | 12B5(1), 12B6(1), | 2 |
Phan Thị Bích Phượng | Sinh hoat | 11B2(1), | 1 |
Phan Thị Bích Phượng | Vật lí | 11B2(2), 11B7(2), 10B5(2), | 6 |
Phan Thị Bích Phượng | TC Lí | 11B2(1), 11B7(1), 10B5(1), | 3 |
Nguyễn Phước Nghĩa | Sinh hoat | 12B4(1), | 1 |
Nguyễn Phước Nghĩa | Vật lí | 12B1(2), 12B4(2), 11B8(2), | 6 |
Nguyễn Phước Nghĩa | TC Lí | 11B8(1), | 1 |
Nguyễn Phước Nghĩa | Công nghệ | 12B1(1), 12B4(1), | 2 |
Lê Thị Khuyên | Vật lí | 11B4(2), 11B6(2), 10B7(2), | 6 |
Lê Thị Khuyên | TC Lí | 11B4(1), 11B6(1), 10B7(1), | 3 |
Lê Thanh Bình | Vật lí | 12B2(2), 10B1(2), 10B9(2), | 6 |
Lê Thanh Bình | TC Lí | 10B1(1), 10B9(1), | 2 |
Lê Thanh Bình | Công nghệ | 12B2(1), | 1 |
Hồ Thị Mỹ Hoa | Sinh hoat | 11B5(1), | 1 |
Hồ Thị Mỹ Hoa | Vật lí | 11B3(2), 11B5(2), 10B6(2), | 6 |
Hồ Thị Mỹ Hoa | TC Lí | 11B3(1), 11B5(1), 10B6(1), | 3 |
Lê Xuân Thành | Công nghệ | 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), | 8 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa | Vật lí | 10B3(2), 10B4(2), | 4 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa | TC Lí | 10B3(1), 10B4(1), | 2 |
Nguyễn Hải Nam | Hóa học | 12B1(2), | 2 |
Nguyễn Hải Nam | TC Hóa | 12B1(1), | 1 |
Trương Quang Hà | Hóa học | 12B2(2), 12B3(2), 11B2(2), | 6 |
Trương Quang Hà | TC Hóa | 12B2(1), 12B3(1), 11B2(1), | 3 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc | Sinh hoat | 10B1(1), | 1 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc | Hóa học | 12B6(2), 10B1(2), 10B5(2), 10B7(2), | 8 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc | TC Hóa | 12B6(1), 10B1(1), 10B5(1), 10B7(1), | 4 |
Trương Thị Diện | Hóa học | 11B3(2), 11B7(2), 10B3(2), 10B8(2), | 8 |
Trương Thị Diện | TC Hóa | 11B3(1), 11B7(1), 10B3(1), 10B8(1), | 4 |
Cao Thị Kim Ngân | Hóa học | 10B2(2), 10B4(2), 10B6(2), 10B9(2), | 8 |
Cao Thị Kim Ngân | TC Hóa | 10B2(1), 10B4(1), 10B6(1), 10B9(1), | 4 |
Thiều Trường Giang | Sinh hoat | 11B1(1), | 1 |
Thiều Trường Giang | Hóa học | 12B5(2), 11B1(2), 11B5(2), 11B6(2), | 8 |
Thiều Trường Giang | TC Hóa | 12B5(1), 11B1(1), 11B5(1), 11B6(1), | 4 |
Đoàn Thị Thanh Huyền | Hóa học | 12B4(2), 12B7(2), 11B4(2), 11B8(2), | 8 |
Đoàn Thị Thanh Huyền | TC Hóa | 12B4(1), 12B7(1), 11B4(1), 11B8(1), | 4 |
Nguyễn Xuân | Sinh học | 12B3(1), 12B6(1), | 2 |
Nguyễn Xuân | TC Sinh | 12B3(1), 12B6(1), | 2 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa | Sinh học | 12B2(1), 12B5(1), 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), | 8 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa | TC Sinh | 12B2(1), 12B5(1), | 2 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | Sinh hoat | 11B7(1), | 1 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | Sinh học | 12B1(1), 12B4(1), 11B6(2), 11B7(2), 11B8(2), | 8 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | TC Sinh | 12B1(1), 12B4(1), | 2 |
Phạm Thị Bảo Châu | Sinh hoat | 10B6(1), | 1 |
Phạm Thị Bảo Châu | Sinh học | 12B7(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B6(1), | 4 |
Phạm Thị Bảo Châu | TC Sinh | 12B7(1), | 1 |
Phạm Thị Bảo Châu | Công nghệ | 10B2(1), 10B3(1), 10B6(1), | 3 |
Lê Thị Kim Lin | Sinh hoat | 10B8(1), | 1 |
Lê Thị Kim Lin | Sinh học | 11B4(2), 11B5(2), 10B1(1), 10B4(1), 10B8(1), | 7 |
Lê Thị Kim Lin | Công nghệ | 10B1(1), 10B4(1), 10B8(1), | 3 |
Hà Thị Vân Hải | Sinh học | 10B5(1), 10B7(1), 10B9(1), | 3 |
Hà Thị Vân Hải | Công nghệ | 10B5(1), 10B7(1), 10B9(1), | 3 |
Nguyễn Văn Tư | Ngữ văn | 12B1(3), 12B7(3), 11B2(4), | 10 |
Bùi Thị Thanh Thảo | Ngữ văn | 12B4(3), 11B4(4), 11B7(4), 11B8(4), | 15 |
Nguyễn Thị Thu Huyền | Ngữ văn | 12B3(3), 12B6(3), 11B1(4), 11B6(4), | 14 |
Lê Thị Phương Thúy | Sinh hoat | 10B9(1), | 1 |
Lê Thị Phương Thúy | Ngữ văn | 10B2(3), 10B4(3), 10B7(3), 10B9(3), | 12 |
Nguyễn Thị Trang | Ngữ văn | 12B2(3), 12B5(3), 10B1(3), 10B5(3), 10B8(3), | 15 |
Nguyễn Thị Chung | Ngữ văn | 11B3(4), 11B5(4), 10B3(3), 10B6(3), | 14 |
Dương Đức Trí | Lịch sử | 12B2(2), 12B3(2), 12B5(2), 10B1(1), 10B8(1), | 8 |
Huỳnh Thị Thanh Hương | Sinh hoat | 10B3(1), | 1 |
Huỳnh Thị Thanh Hương | Lịch sử | 12B4(2), 12B6(2), 10B3(1), 10B5(1), 10B9(1), | 7 |
Nguyễn Thị Huyền | Lịch sử | 11B3(1), 11B4(1), 11B6(1), 10B2(1), 10B4(1), 10B6(1), 10B7(1), | 7 |
Nguyễn Thế Hảo | Sinh hoat | 11B8(1), | 1 |
Nguyễn Thế Hảo | Lịch sử | 12B1(2), 12B7(2), 11B1(1), 11B2(1), 11B5(1), 11B7(1), 11B8(1), | 9 |
Ngân Thị Hằng | GDCD | 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1), 12B7(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), | 14 |
Nguyễn Thị Nhị Huyền | Sinh hoat | 10B5(1), | 1 |
Nguyễn Thị Nhị Huyền | GDCD | 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 10B1(1), 10B5(1), | 10 |
Trần Thị Thúy | Sinh hoat | 12B7(1), | 1 |
Trần Thị Thúy | Địa lí | 12B2(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B7(1), 11B1(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), | 11 |
Trần Thị Phương Trang | Địa lí | 11B2(1), 10B2(2), 10B3(2), 10B5(2), 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2), 10B9(2), | 15 |
Nguyễn Thị Kim Quyên | Sinh hoat | 10B4(1), | 1 |
Nguyễn Thị Kim Quyên | Địa lí | 12B1(1), 12B3(1), 12B6(1), 10B1(2), 10B4(2), | 7 |
Lê Minh Hoàng | Anh văn | 12B6(3), | 3 |
Lê Minh Hoàng | TC Anh văn | 12B6(1), | 1 |
Lê Thị Thúy Vy | Anh văn | 11B1(3), 11B3(3), 11B6(3), | 9 |
Lê Thị Thúy Vy | TC Anh văn | 11B1(1), 11B3(1), 11B6(1), | 3 |
Đoàn Thị Ngọc Thảo | Anh văn | 10B1(3), 10B5(3), 10B9(3), | 9 |
Đoàn Thị Ngọc Thảo | TC Anh văn | 10B1(1), 10B5(1), 10B9(1), | 3 |
Dương Thị Tường Vy | Anh văn | 12B1(3), 12B4(3), 12B7(3), | 9 |
Dương Thị Tường Vy | TC Anh văn | 12B1(1), 12B4(1), 12B7(1), | 3 |
Phạm Thị Ngân Hà | Anh văn | 10B3(3), 10B4(3), 10B7(3), | 9 |
Phạm Thị Ngân Hà | TC Anh văn | 10B3(1), 10B4(1), 10B7(1), | 3 |
Y Thúy Ngà | Anh văn | 11B4(3), 11B5(3), | 6 |
Y Thúy Ngà | TC Anh văn | 11B4(1), 11B5(1), | 2 |
Lê Thị Hiền | Anh văn | 11B2(3), 11B7(3), 11B8(3), | 9 |
Lê Thị Hiền | TC Anh văn | 11B2(1), 11B7(1), 11B8(1), | 3 |
Tạ Phúc Hưng | Anh văn | 10B2(3), 10B6(3), 10B8(3), | 9 |
Tạ Phúc Hưng | TC Anh văn | 10B2(1), 10B6(1), 10B8(1), | 3 |
Trần Thị Huỳnh Thu | Anh văn | 12B2(3), 12B3(3), 12B5(3), | 9 |
Trần Thị Huỳnh Thu | TC Anh văn | 12B2(1), 12B3(1), 12B5(1), | 3 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Demo 9.0 on 30-11-2013 |