Trường : THPT Lê Lợi - TP.Kon Tum (Áp dụng từ tuần học thứ 16)
Học kỳ 1, năm học 2013-2014
TKB có tác dụng từ: 02/12/2013

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
12B1 Sinh hoat(1), Toán(4), TC Toán(1), Vật lí(2), Hóa học(2), TC Hóa(1), Sinh học(1), TC Sinh(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Anh văn(3), TC Anh văn(1), Tin học(2), Công nghệ(1) 27
12B2 Sinh hoat(1), Toán(4), TC Toán(1), Vật lí(2), Hóa học(2), TC Hóa(1), Sinh học(1), TC Sinh(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Anh văn(3), TC Anh văn(1), Tin học(2), Công nghệ(1) 27
12B3 Sinh hoat(1), Toán(4), TC Toán(1), Vật lí(2), Hóa học(2), TC Hóa(1), Sinh học(1), TC Sinh(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Anh văn(3), TC Anh văn(1), Tin học(2), Công nghệ(1) 27
12B4 Sinh hoat(1), Toán(4), TC Toán(1), Vật lí(2), Hóa học(2), TC Hóa(1), Sinh học(1), TC Sinh(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Anh văn(3), TC Anh văn(1), Tin học(2), Công nghệ(1) 27
12B5 Sinh hoat(1), Toán(4), TC Toán(1), Vật lí(2), Hóa học(2), TC Hóa(1), Sinh học(1), TC Sinh(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Anh văn(3), TC Anh văn(1), Tin học(2), Công nghệ(1) 27
12B6 Sinh hoat(1), Toán(4), TC Toán(1), Vật lí(2), Hóa học(2), TC Hóa(1), Sinh học(1), TC Sinh(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Anh văn(3), TC Anh văn(1), Tin học(2), Công nghệ(1) 27
12B7 Sinh hoat(1), Toán(4), TC Toán(1), Vật lí(2), Hóa học(2), TC Hóa(1), Sinh học(1), TC Sinh(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Anh văn(3), TC Anh văn(1), Tin học(2), Công nghệ(1) 27
11B1 Sinh hoat(1), Toán(4), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), TC Hóa(1), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Anh văn(3), TC Anh văn(1), Tin học(1), Công nghệ(1) 27
11B2 Sinh hoat(1), Toán(4), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), TC Hóa(1), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Anh văn(3), TC Anh văn(1), Tin học(1), Công nghệ(1) 27
11B3 Sinh hoat(1), Toán(4), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), TC Hóa(1), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Anh văn(3), TC Anh văn(1), Tin học(1), Công nghệ(1) 27
11B4 Sinh hoat(1), Toán(4), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), TC Hóa(1), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Anh văn(3), TC Anh văn(1), Tin học(1), Công nghệ(1) 27
11B5 Sinh hoat(1), Toán(4), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), TC Hóa(1), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Anh văn(3), TC Anh văn(1), Tin học(1), Công nghệ(1) 27
11B6 Sinh hoat(1), Toán(4), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), TC Hóa(1), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Anh văn(3), TC Anh văn(1), Tin học(1), Công nghệ(1) 27
11B7 Sinh hoat(1), Toán(4), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), TC Hóa(1), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Anh văn(3), TC Anh văn(1), Tin học(1), Công nghệ(1) 27
11B8 Sinh hoat(1), Toán(4), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), TC Hóa(1), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Anh văn(3), TC Anh văn(1), Tin học(1), Công nghệ(1) 27
10B1 Sinh hoat(1), Toán(3), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), TC Hóa(1), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Anh văn(3), TC Anh văn(1), Tin học(2), Công nghệ(1) 26
10B2 Sinh hoat(1), Toán(3), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), TC Hóa(1), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Anh văn(3), TC Anh văn(1), Tin học(2), Công nghệ(1) 26
10B3 Sinh hoat(1), Toán(3), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), TC Hóa(1), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Anh văn(3), TC Anh văn(1), Tin học(2), Công nghệ(1) 26
10B4 Sinh hoat(1), Toán(3), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), TC Hóa(1), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Anh văn(3), TC Anh văn(1), Tin học(2), Công nghệ(1) 26
10B5 Sinh hoat(1), Toán(3), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), TC Hóa(1), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Anh văn(3), TC Anh văn(1), Tin học(2), Công nghệ(1) 26
10B6 Sinh hoat(1), Toán(3), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), TC Hóa(1), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Anh văn(3), TC Anh văn(1), Tin học(2), Công nghệ(1) 26
10B7 Sinh hoat(1), Toán(3), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), TC Hóa(1), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Anh văn(3), TC Anh văn(1), Tin học(2), Công nghệ(1) 26
10B8 Sinh hoat(1), Toán(3), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), TC Hóa(1), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Anh văn(3), TC Anh văn(1), Tin học(2), Công nghệ(1) 26
10B9 Sinh hoat(1), Toán(3), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), TC Hóa(1), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Anh văn(3), TC Anh văn(1), Tin học(2), Công nghệ(1) 26

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Demo 9.0 on 30-11-2013

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net

Free Web Hosting