BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
10B1 | Toán(6), Vật lí(4), Hóa học(4), Anh văn(2) | 16 |
10B2 | Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2) | 12 |
10B3 | Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2) | 12 |
10B4 | Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2) | 12 |
10B5 | Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2) | 12 |
10B6 | Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2) | 12 |
10B7 | Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2) | 12 |
10B8 | Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2) | 12 |
10B9 | Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2) | 12 |
11B1 | Toán(6), Vật lí(5), Hóa học(5), N.Tin(3) | 19 |
11B2 | Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2), N.Tin(3) | 15 |
11B3 | Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2), N.Tin(3) | 15 |
11B4 | Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2), N.Tin(3) | 15 |
11B5 | Toán(4), Vật lí(2), N.Điện(3), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2) | 15 |
11B6 | Toán(4), Vật lí(2), N.Điện(3), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2) | 15 |
11B7 | Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2), Vườn(3) | 15 |
11B8 | Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2), Vườn(3) | 15 |
12B1 | Toán(6), Vật lí(5), Hóa học(5) | 16 |
12B2 | Toán(5), Vật lí(4), Hóa học(4), Sinh học(3) | 16 |
12B3 | Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2) | 16 |
12B4 | Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2) | 16 |
12B5 | Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2) | 16 |
12B6 | Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Ngữ văn(2), Anh văn(2) | 16 |
12B7 | Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Ngữ văn(4), Anh văn(2) | 16 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Demo 9.0 on 30-11-2013 |